|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kế toán
dt (H. kế: trù tÃnh; toán: tÃnh toán) Nói việc tÃnh toán các món chi thu của má»™t tổ chức: Là m nhân viên phòng kế toán tà i vụ của má»™t xà nghiệp (NgKhải).
|
|
|
|